KAWASAKI Z900RS ABS 2020 – XÁM GRAPHITE

417.000.000 VND

Z New 2020 Kawasaki Z900rs

Z900RS ABS - HUYỀN THOẠI TRỞ LẠI

Khơi gợi vẻ đẹp cổ điển của mẫu xe nguyên bản Z1 900, Kawasaki Z900RS ABS mang các đường nét thiết kế vượt thời gian với thân xe gọn gàng và phong cách Retro thuần tuý. Mẫu xe Z900RS ABS được trang bị động cơ 948cc cùng những công nghệ hiện đại cho người lái một cảm giác vô cùng thú vị.

ĐIỂM NỔI BẬT:

  • ĐỘNG CƠ 4 XI LANH 1043 CM³
  • KHẢ NĂNG ĐIỀU KHIỂN TUYỆT VỜI
  • THIẾT KẾ SUGOMI DANH TIẾNG
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Bướm ga phản hồi trực tiếp
  • Âm thanh cuốn hút
  • Khung sườn nhôm chắc chắn
  • Hệ thống phanh trước cao cấp Brembo
  • Hệ thống treo sau dạng liên kết ngang với giảm xóc Öhlins
  • Hệ thống đèn pha và hậu dạng LED

Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.

Features
Thông Tin Chính
ĐỘNG CƠ 4 XY-LANH THẲNG HÀNG DUNG TÍCH 948cc
PHONG CÁCH CỔ ĐIỂN THUẦN KHIẾT
Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly hợp
Công nghệ quản lý động cơ Van Tiết Lưu Kép
Công nghệ quản lý động cơ Chỉ Số Economical Riding
Công nghệ quản lý động cơ Điều Chỉnh Âm Thanh
Công nghệ quản lý động cơ KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki)
Công nghệ kiểm soát khung sườn Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh
Công nghệ kiểm soát khung sườn ERGO-FIT
Công nghệ kiểm soát khung sườn Hệ Thống Treo Sau Liên Kết Ngang
Sức Mạnh
Công suất cực đại 82 kW {111 PS} / 8.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại 98 N·m {10.0 kgƒ·m} / 6.500 rpm
Loại động cơ Động cơ 4 thì, 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 948 cm3
Kích thước và hành trình 73,4 x 56,0 mm
Tỉ số nén 10,8:1
HT đánh lửa B&C (TCBI EL. ADV. D.)
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 1,627 (83/51)
Tỉ số truyền 1st 2,917 (35/12)
Tỉ số truyền 2nd 2,059 (35/17)
Tỉ số truyền 3rd 1,650 (33/20)
Tỉ số truyền 4th 1,409 (31/22)
Tỉ số truyền 5th 1,222 (33/27)
Tỉ số truyền 6th 0.967 (29 /30)
Tỉ số truyền cuối 2,800 (42/15)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích
Hiệu Năng
Loại khung Tubular, Diamond
Hệ thống giảm xóc trước Giảm xóc ống lồng (Hành trình ngược)
Hệ thống giảm xóc sau Gắp đôi
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 140 mm
Góc Caster 25º
Đường mòn 98 mm
Góc lái (trái /phải) 35° / 35°
Lốp trước 120/70-ZR17M/C (58W)
Lốp sau 180/55-ZR17M/C (73W)
Phanh trước Đĩa đôi
Kích thước trước 300 mm
Phanh sau Đĩa đơn
Kích thước sau 250 mm
Chiều dài cơ sở 1 470 mm
Chiều dài tổng thể 2 100 mm
Chiều rộng tổng thể 865 mm
Chiều cao tổng thể 1 150 mm
Chi Tiết
Độ cao gầm xe 130 mm
Chiều cao yên 800 mm
Trọng lượng 214 kg
Dung tích bình xăng 17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,6 l/100km

Thông Tin Liên Hệ

  • 136 Cao Đức Lân, Phường An Phú, Quận 2, TP. HCM
  • Phone:
    082 9999 888 - 0902 756 545

Xin Quý Khách Để Lại Thông Tin Để Được Nhận Tư Vấn Hoặc Đăng Kí Lái Thử

    Họ & Tên*

    Số điện thoại*

    Game bài đổi thưởng