Kawasaki Z650RS hoàn toàn mới kết hợp vẻ ngoài Retro cùng những trang bị hiện đại trên những dòng xe thể thao. Những điểm nhấn hoàn toàn khác biệt như đèn pha LED tròn cổ điển, cụm đồng hồ kim đặc trưng, màu sắc và ngoại hình mang hơi hướng của những năm 70, đi cùng là khối động cơ xi lanh đôi, tạo ra một mẫu xe tuyệt vời trong phân khúc neo-retro.
Mẫu xe Z650RS được định sẵn để gây ấn tượng, dù là người mới hay các tay chơi lão làng, bởi sự thuần khiết của tinh thần RETROVOLUTION
Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.
Công nghệ quản lý động cơ | Hỗ trợ sang số & chống trượt ly hợp |
Công nghệ quản lý động cơ | Van tiết lưu kép |
Công nghệ quản lý động cơ | Chỉ số Economical Riding |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | Hệ thống treo sau liên kết ngang |
Công suất cực đại | 50,2 kW {68 PS} / 8.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 64 N.m {6,5 kgf.m} / 6.700 rpm |
Loại động cơ | 4 thì, 2 xy-lanh. |
Dung tích động cơ | 649cm³ |
Kích thước và hành trình | 83,0 x 60,0 mm |
Tỉ số nén | 10.8:1 |
HT đánh lửa | Kỹ thuật số |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 2,095 (88/42) |
Tỉ số truyền 1st | 2,438 (39/16) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,714 (36/21) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,333 (32/24) |
Tỉ số truyền 4th | 1,111 (30/27) |
Tỉ số truyền 5th | 0,966 (28/29) |
Tỉ số truyền 6th | 0,852 (23/27) |
Tỉ số truyền cuối | 3,067 (46/15) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Chain |
Loại khung | Dạng Trellis, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng ø41 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc sau dạng liên kết ngang, với khả năng điều chỉnh |
Hành trình phuộc trước | 125 mm |
Hành trình phuộc sau | 130 mm |
Góc Caster | 24° |
Đường mòn | 100 mm |
Góc lái (trái /phải) | 35° / 35° |
Lốp trước | 120/70ZR17M/C (58W) |
Lốp sau | 120/70ZR17M/C (58W) |
Phanh trước | Đĩa đôi ø300 mm |
Kích thước trước | ø272 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn ø220 mm |
Kích thước sau | ø186 mm |
Kích thước | 2.065 x 800 x 1.115 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.405 mm |
Độ cao gầm xe | 125 mm |
Chiều cao yên | 820 mm |
Trọng lượng | 187 kg |
Dung tích bình xăng | 12 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Đang cập nhật |
Bảo hành | 24 tháng |
Loại | Motorcycles |
Đời Xe | 2023 |
Màu Xe | XANH NGỌC LỤC BẢO, Xám Moondust / Ebony |