Vẻ ngoài hầm hố thể hiện mạnh mẽ ngôn ngữ thiết kế Sugomi đặc trưng của dòng Z đến với đời thường. Tất cả những chi tiết rườm rà được loại bỏ để tập trung nổi bật đặc tính dữ dội của chiếc xe.
Để nâng cao trải nghiệm lái, khối động cơ 1043 cm³ 4 xi lanh thẳng hàng cùng hệ khung sườn cứng cáp mang lại sự chắc chắn hơn, cảm giác lại tuyệt vời hơn, điều khiến cho Z1000 trở thành mẫu xe Supernaked đáng khao khát nhất trong phân khúc.
Z1000 – Unleash
ĐIỂM NỔI BẬT:
Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.
THIẾT KẾ SUGOMI | ẤN TƯỢNG |
HIỆU NĂNG VÀ KIỂM SOÁT | PHẤN KHÍCH |
Công nghệ quản lý động cơ | Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly hợp |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh |
Công suất cực đại | 104,5 kW {142 PS} / 10.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 111,0 Nm {11,3 kgfm} / 7.300 rpm |
Loại động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh, DOHC, W/C |
Dung tích động cơ | 1.043 cm³ |
Kích thước và hành trình | 77,0 x 56,0 mm |
Tỉ số nén | 11,8:1 |
HT đánh lửa | B&C (TCBI EL. ADV. D.) |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 1,627 (83 /51) |
Tỉ số truyền 1st | 2.600 (39 /15) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,950 (39 /20) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,600 (24 /15) |
Tỉ số truyền 4th | 1,389 (25 /18) |
Tỉ số truyền 5th | 1,238 (26 /21) |
Tỉ số truyền 6th | 1,107 (31 /28) |
Tỉ số truyền cuối | 2,867 (43 /15) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Xích |
Loại khung | Khung nhôm đôi |
Hệ thống giảm xóc trước | Giảm xóc ống lồng (Hành trình ngược) đường kính ø41 mm, với khả năng điều chỉnh Độ nén – Độ đàn hồi – Hành trình lò xo phuộc |
Hệ thống giảm xóc sau | Dạng liên kết ngang, có thể điều chỉnh Độ hồi – Tải trọng lò xo phuộc |
Hành trình phuộc trước | 120 mm |
Hành trình phuộc sau | 135 mm |
Góc Caster | 24,5° |
Đường mòn | 101 mm |
Góc lái (trái /phải) | 29° / 29° |
Lốp trước | 120 /70ZR17M /C (58W) |
Lốp sau | 190 /50ZR17M /C (73W) |
Phanh trước | Đĩa đôi |
Kích thước trước | 277 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn |
Kích thước sau | 214 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.435 mm |
Kích thước | 2.045 x 790 x 1.055 mm |
Độ cao gầm xe | 125 mm |
Chiều cao yên | 815 mm |
Trọng lượng | 221 kg |
Dung tích bình xăng | 17 lít |
HT Nhiên Liệu | Phun xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,4 L/100km |
Bảo hành | 24 tháng |