Kawasaki Z H2 2022

SUPERCHARGE
770.000.000 VND

Z New 2022 Kawasaki Z H2

770.000.000 VND

Z New 2022 Kawasaki Z H2

Z H2 - SUPERCHARGE

Nhận thức về mẫu xe supernaked được định nghĩa lại bởi công nghệ Siêu nạp. Khối động cơ 998 cm³ trên Z H2 đã được nâng lên tầm cao mới với hệ thống Siêu nạp như trên mẫu xe Ninja H2 vô song.

Phong cách Sugomi đặc trưng nêu bật được DNA mạnh mẽ vốn có của Kawasaki.

Sẵn sàng cho những cuộc vui cùng khối động cơ Siêu nạp đỉnh cao.

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • ĐỘNG CƠ SIÊU NẠP 998 CM³ 4 XI LANH THẲNG HÀNG
  • TRANG BỊ PHANH BREMBO CAO CẤP
  • HỆ KHUNG SƯỜN TRELLIS ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐẶC TRƯNG VÀ NHẸ
  • HỆ THỐNG IMU TIÊN TIẾN HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI.
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Phần mềm kiểm soát hệ thống treo (KECS) cùng công nghệ Skyhook độc quyền
  • Bộ phanh Brembo Stylema
  • Hệ thống hỗ trợ sang số nhanh (KQS)
  • Công nghệ kiểm soát lực kéo (KLCM)
  • Tính năng kiểm soát trong cua (KCMF)
  • Kiểm soát hành trình điện tử (Cruise control)
  • Các chế độ lái trực quan
  • Bộ ly hợp chống trượt
  • Màn hình màu TFT
  • Công nghệ kết nối tiên tiến RIDEOLOGY THE APP MOTORCYCLE
  • Hệ thống đèn LED toàn phần

Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.

Features
  • ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
  • Các Chế Độ Về Sức Mạnh
  • Chỉ Số Economical Riding
  • Điều Chỉnh Âm Thanh
  • Động Cơ Siêu Nạp
  • Hệ Thống Treo Sau Liên Kết Ngang
  • Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly Hợp
  • Hỗ Trợ Sang Số Nhanh Kawasaki (KQS)
  • IMU - Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn
  • KCMF (Tính Năng Quản Lý Khi Vào Cua)
  • Kết Nối Điện Thoại Thông Minh
  • KIBS - Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh Thông Minh Kawasaki
  • Kiểm Soát Hành Trình Điện Tử
  • KLCM (Chế Độ Launch Control Kawasaki)
  • KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki)
  • Van Tiết Lưu Điện Tử
  • Van Tiết Lưu Kép
Thông Tin Chính
ĐỘNG CƠ SIÊU NẠP 998 CM³, 4 XI-LANH THẲNG HÀNG
CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN
Công Nghệ

 

Công nghệ quản lý động cơ Hỗ trợ sang số & chống trượt ly hợp
Công nghệ quản lý động cơ Van tiết lưu kép
Công nghệ quản lý động cơ Chỉ số Economical Riding
Công nghệ quản lý động cơ Kiểm soát hành trình điện tử
Công nghệ quản lý động cơ Van tiết lưu điện tử
Công nghệ quản lý động cơ KCMF (Tính năng quản lý khi vào cua)
Công nghệ quản lý động cơ KLCM (Chế độ Launch Control Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ Hỗ trợ sang số nhanh Kawasaki (KQS)
Công nghệ quản lý động cơ KTRC (Kiểm soát lực kéo của Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ Chế độ Launch Control
Công nghệ quản lý động cơ Các chế độ về sức mạnh
Công nghệ quản lý động cơ Kết nối điện thoại thông minh
Công nghệ quản lý động cơ Điều chỉnh âm thanh
Công nghệ quản lý động cơ Động cơ siêu nạp
Công nghệ kiểm soát khung sườn Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh
Công nghệ kiểm soát khung sườn KIBS (Hệ thống treo sau liên kết ngang)
Công nghệ kiểm soát khung sườn IMU (Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn)
Công nghệ kiểm soát khung sườn KECS (Kiểm soát hệ thống treo điện tử Kawasaki)
Công nghệ kiểm soát khung sườn KIBS (Hệ thống chống bó cứng phanh thông minh Kawasaki)
Sức Mạnh

Công suất cực đại 147,1 kW {200 PS} / 11.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 137,0 Nm {14,0 kgfm} / 8.500 rpm
Loại động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ 998 cm³
Kích thước và hành trình 76,0 x 55,0 mm
Tỉ số nén 11,2:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điên tử
HT đánh lửa Kỹ thuật số
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 1,480 (74/50)
Tỉ số truyền 1st 3,077 (40/13)
Tỉ số truyền 2nd 2,471 (42/17)
Tỉ số truyền 3rd 2,045 (45/22)
Tỉ số truyền 4th 1,727 (38/22)
Tỉ số truyền 5th 1,524 (32/21)
Tỉ số truyền 6th 1,348 (31/23)
Tỉ số truyền cuối 2,556 (46/18)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Chain
Hiệu Năng

Loại khung Dạng Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược ø43 mm kiểm soát bằng công nghệ KECS
Hệ thống giảm xóc sau Uni Trak thế hệ mới, được kiểm soát bằng công nghệ KECS
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 134 mm
Góc Caster 24,9°
Đường mòn 104 mm
Góc lái (trái /phải) 29° / 29°
Lốp trước 120/70ZR17M/C (58W)
Lốp sau 190/55ZR17M/C (75W)
Phanh trước Brembo Stylema monobloc, 4 pít-tông đối xứng. Đĩa đôi ø320 mm
Kích thước trước ø294 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø260 mm
Kích thước sau ø226 mm
Chi Tiết
Kích thước 2.085 x 815 x 1.130 mm
Chiều dài cơ sở 1.455 mm
Độ cao gầm xe 140 mm
Chiều cao yên 830 mm
Trọng lượng 240 kg
Dung tích bình xăng 19 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.6 l/100km
Bảo hành 24 tháng

Thông Tin Liên Hệ

  • 136 Cao Đức Lân, Phường An Phú, Quận 2, TP. HCM
  • Phone:
    082 9999 888 - 0902 756 545

Xin Quý Khách Để Lại Thông Tin Để Được Nhận Tư Vấn Hoặc Đăng Kí Lái Thử

    Họ & Tên*

    Số điện thoại*

    Loại Motorcycles
    Đời Xe 2022
    Màu Xe Đen Diablo / Xanh Golden
    Game bài đổi thưởng