Được trang bị động cơ dung tích 177cc – làm mát bằng không khí, mẫu xe W175 với phong cách Retro cung cấp khả năng vận hành tuyệt vời với hiệu suất tối ưu. Hộp số 5 cấp cùng động cơ cân bằng được thiết kế để mang đến niềm vui và sự thoải mái trong khi lái xe.
ĐIỂM NỔI BẬT:
Động cơ 177cc làm mát bằng không khí
Khung sườn kiểu Semi Double Cradle
Vị trí lái thoải mái
Phuộc ống lồng ø30 mm
Gắp đôi cùng cặp phuộc có thể điều chỉnh được
Hộp số 5 cấp
Đường tản nhiệt động cơ độc đáo
Đồng hồ tốc độ cổ điển với viền crom
Yên xe dạng Tuck-and-roll
Chống trượt bình xăng
Vành bánh sơn den
Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.
MẪU XE | CỔ ĐIỂN |
THIẾT KẾ | THUẦN CHẤT |
Công suất cực đại | 9,6 kW {13 PS} / 7.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 13,2 Nm {1,3 kgfm} / 6.000 rpm |
Loại động cơ | Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Dung tích động cơ | 177 cm³ |
Kích thước và hành trình | 65,5 x 52,4 mm |
Tỉ số nén | 9,1:1 |
HT đánh lửa | DC-CDI |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 5 cấp |
Tỉ số truyền chính | 3,667 (77/21) |
Tỉ số truyền 1st | 2,700 (27/10) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,706 (29/17) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,300 (26/20) |
Tỉ số truyền 4th | 1,091 (24/22) |
Tỉ số truyền 5th | 0,952 (20/21) |
Tỉ số truyền 6th | 0.967 (29 /30) |
Tỉ số truyền cuối | 2,333 (35/15) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Xích |
Loại khung | Dạng Semi-double cradle |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng ø30 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Gắp đôi, phuộc đôi có khả năng điều chỉnh được |
Hành trình phuộc trước | 110 mm |
Hành trình phuộc sau | 65 mm |
Góc Caster | 26,0° |
Đường mòn | 76 mm |
Góc lái (trái /phải) | 40° / 40° |
Lốp trước | 80/100-17M/C 46P |
Lốp sau | 100/90-17M/C 55P |
Phanh trước | Đĩa đơn |
Kích thước trước | 194 mm |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Kích thước sau | 110 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.275 mm |
Kích thước | 1.930 x 765 x 1.030 mm |
Độ cao gầm xe | 165 mm |
Chiều cao yên | 780 mm |
Trọng lượng | 126 kg |
HT Nhiên liệu | Bộ chế hoà khí |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,3 L/100km |
Bảo hành | 24 tháng |