Với động cơ xi-lanh đôi 296 cm³ cùng thiết kế khung sườn dạng backbone đi kèm là hệ thống treo hành trình dài và mâm có kích thước 19″/17″, tất cả đã làm nên sự đặc biệt cho Kawasaki Versys-X 300 ABS. Với những trang bị trên, mẫu xe này mang lại sự hài lòng tuyệt vời trên suốt hành trình cũng như sự tự tin cho bất kỳ tình huống nào. Versys-X 300 ABS có 2 phiên bản: City và Tourer.
ĐIỂM NỔI BẬT:
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.
ĐỘNG CƠ XI-LANH ĐÔI | 4 THÌ, LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH |
CHIỀU CAO YÊN | THẤP |
Công nghệ quản lý động cơ | Hỗ Trợ Sang Số & Ly Hợp Chống Trượt |
Công nghệ quản lý động cơ | Van Tiết Lưu Kép |
Công nghệ quản lý động cơ | Chỉ Số Economical Riding |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | ERGO-FIT |
Công suất cực đại | 29,3 kW (40 PS) / 11.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 25,7 Nm (2,6 kgfm) / 10.000 rpm |
Loại động cơ | 4 thì, 2 xy-lanh, DOHC, 8 van, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích động cơ | 296 cm³ |
Kích thước và hành trình | 62,0 x 49,0 mm |
Tỉ số nén | 10,6:1 |
HT đánh lửa | Kỹ thuật số |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 3,087 (71/23) |
Tỉ số truyền 1st | 2,714 (38/14) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,789 (34/19) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,409 (31/22) |
Tỉ số truyền 4th | 1,160 (29/25) |
Tỉ số truyền 5th | 1,000 (27/27) |
Tỉ số truyền 6th | 0,857 (24/28) |
Tỉ số truyền cuối | 3,286 (46/14) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Xích |
Loại khung | Backbone, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Giảm xóc ống lồng |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm xóc đơn dạng Bottom-link Uni Trak, với khả năng điều chỉnh hành trình phuộc. |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Hành trình phuộc sau | 148 mm |
Góc Caster | 24.3° |
Đường mòn | 108 mm |
Góc lái (trái /phải) | 40° / 40° |
Lốp trước | 100/90-19M/C 57S |
Lốp sau | 130/80-17M/C 65S |
Phanh trước | Đĩa đơn đường kính 290mm |
Kích thước trước | 261 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn đường kính 220mm |
Kích thước sau | 193 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.450 mm |
Kích thước | 2.170 x 940 x 1.390 mm |
Độ cao gầm xe | 180 mm |
Chiều cao yên | 815 mm |
Trọng lượng | 184 kg |
Dung tích bình xăng | 17 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 3,1 lít/100km |
Bảo hành | 24 tháng |