Kawasaki Ninja ZX-10R ABS KRT Edition 2021

FACE YOURSELF
729.000.000 VND

Ninja New 2021 Kawasaki Ninja ZX-10R

NINJA ZX-10R - FACE YOURSELF

Bạn có thể đánh bại tất cả các đối thủ, nhưng luôn có một thách thức mà bạn vẫn phải đối mặt, ngay trong chính bạn. Đối với những người như bạn, những người sẵn sàng vượt qua bất kỳ thử thách nào, chúng tôi đã phát triển mẫu xe xứng đáng dành cho một nhà vô địch đích thực. Ninja ZX-10R Mới hội tụ những gì cần thiết để bạn giành chiến thắng: toàn bộ thân xe có thiết kế khí động học mới tích hợp cánh gió, đèn pha LED nhỏ & nhẹ, màn hình màu TFT và khả kết nối điện thoại thông minh cùng với các cập nhật trực tiếp từ Đội đua Kawasaki World Superbike. Và giờ đây, bạn đã có một mẫu Ninja thuần chất từ các giải đua, Face Yourself.

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • KIỂU DÁNG NINJA THẾ HỆ TIẾP THEO
  • HIỆU NĂNG TỪ GIẢI ĐUA WSB
  • ĐỘNG CƠ 4 XI-LANH THẲNG HÀNG, 998 CM³ MẠNH MẼ
  • HỆ KHUNG SƯỜN NHẸ, DỄ ĐIỀU KHIỂN
  • HỆ THỐNG TREO SHOWA CAO CẤP
  • HỆ THỐNG PHANH BREMBO HIỆU SUẤT CAO
  • GÓI TRANG BỊ IMU NÂNG CẤP
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Thiết kế khí động học cùng cánh gió
  • Tính năng quản lý khi vào cua (KCMF)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh thông minh Kawasaki (KIBS)
  • Hỗ trợ sang số nhanh Kawasaki (KQS)
  • Các chế độ lái trực quan
  • Kiểm soát hành trình điện tử
  • Kết nối điện thoại thông minh
  • Màu và tem xe độc quyền của Kawasaki Racing Team

Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.

Features
  • ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
  • Các Chế Độ Về Sức Mạnh
  • Chỉ Số Economical Riding
  • Hệ Thống Treo Sau Liên Kết Ngang
  • Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly Hợp
  • Hỗ Trợ Sang Số Nhanh Kawasaki (KQS)
  • IMU - Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn
  • KCMF (Tính Năng Quản Lý Khi Vào Cua)
  • Kết Nối Điện Thoại Thông Minh
  • KIBS - Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh Thông Minh Kawasaki
  • Kiểm Soát Hành Trình Điện Tử
  • Kiểm Soát Phanh Động Cơ Kawasaki
  • KLCM (Chế Độ Launch Control Kawasaki)
  • KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki)
  • S-KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Thể Thao Kawasaki)
  • Van Tiết Lưu Điện Tử
Thông Tin Chính
MÀU VÀ TEM XE ĐỘC QUYỀN TỪ ĐỘI ĐUA KAWASAKI
MÀN HÌNH MÀU TFT KHẢ NĂNG KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ KLCM (Chế Độ Launch Động Cơ Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ S-KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Thể Thao Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly hợp
Công nghệ quản lý động cơ Van Tiết Lưu Điện Tử
Công nghệ quản lý động cơ Chỉ Số Economical Riding
Công nghệ quản lý động cơ Hỗ Trợ Sang Số Nhanh Kawasaki (KQS)
Công nghệ quản lý động cơ Kiểm Soát Phanh Động Cơ Kawasaki
Công nghệ quản lý động cơ Kiểm Soát Hành Trình Điện Tử
Công nghệ quản lý động cơ Kết Nối Điện Thoại Thông Minh
Công nghệ kiểm soát khung sườn Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh
Công nghệ kiểm soát khung sườn KIBS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh Thông Minh Kawasaki)
Công nghệ kiểm soát khung sườn IMU (Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn)
Sức Mạnh
Công suất cực đại 203 PS / 13.200 rpm
Công suất tối đa với Ram Air 213 PS / 13.200 rpm
Mô-men xoắn cực đại 114,9 Nm {11,7 kgm} / 11.400 rpm
Loại động cơ DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ 998 cm³
Kích thước và hành trình 76,0 x 55,0 mm
Tỉ số nén 13,0:1
HT đánh lửa B&C (TCBI EL. ADV. D.)
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 1,681 (79/47)
Tỉ số truyền 1st 2,600 (39/15)
Tỉ số truyền 2nd 2,158 (41/19)
Tỉ số truyền 3rd 1,882 (32/17)
Tỉ số truyền 4th 1,650 (33/20)
Tỉ số truyền 5th 1,476 (31/21)
Tỉ số truyền 6th 1,304 (30/23)
Tỉ số truyền cuối 2,412 (41/17)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích
Hiệu Năng
Loại khung Twin spar, nhôm đúc
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc hành trình ngược (BFF) ø43 mm, với bình dầu ngoài.
Hệ thống giảm xóc sau Dạng liên kết ngang, BFRC lite với khả năng điều chỉnh.
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 115 mm
Góc Caster 25.0°
Đường mòn 105 mm
Góc lái (trái /phải) 27° / 27°
Kích thước sau 193 mm
Lốp trước 120/70ZR17M/C (58W)
Lốp sau 190/55ZR17M/C (75W)
Phanh trước Đĩa Brembo kép ø330 mm.
Kích thước trước ø304 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø220 mm
Kích thước sau 186 mm
Chiều dài cơ sở 1.450 mm
Chi Tiết
Kích thước 2.085 x 750 x 1.185 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Chiều cao yên 835 mm
Trọng lượng 207 kg
Dung tích bình xăng 17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 12,0 l/100 km
Bảo hành 24 tháng

Kawasaki Ninja ZX-10R ABS KRT Edition 2021

Thông Tin Liên Hệ

  • 136 Cao Đức Lân, Phường An Phú, Quận 2, TP. HCM
  • Phone:
    082 9999 888 - 0902 756 545

Xin Quý Khách Để Lại Thông Tin Để Được Nhận Tư Vấn Hoặc Đăng Kí Lái Thử

    Họ & Tên*

    Số điện thoại*

    Game bài đổi thưởng