Ninja H2 đem sức mạnh vô song của cỗ máy Siêu nạp đến đường phố. Rạng danh bởi khối động cơ Siêu nạp 998 cm³ 4 xi-lanh thẳng hàng, cùng các công nghệ tiên tiến nhất và hệ thống phanh Brembo thế hệ mới, Ninja H2 mang lại một hiệu suất đáng kinh ngạc trên những con đường.
Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.
ĐỘNG CƠ SIÊU NẠP | 998 CM³, 4 XI-LANH THẲNG HÀNG |
CÔNG NGHỆ | TIÊN TIẾN |
Công nghệ quản lý động cơ | KLCM (Chế Độ Launch Động Cơ Kawasaki) |
Công nghệ quản lý động cơ | KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki) |
Công nghệ quản lý động cơ | Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly hợp |
Công nghệ quản lý động cơ | Van Tiết Lưu Điện Tử |
Công nghệ quản lý động cơ | Chỉ Số Economical Riding |
Công nghệ quản lý động cơ | Hỗ Trợ Sang Số Nhanh Kawasaki (KQS) |
Công nghệ quản lý động cơ | Kiểm Soát Phanh Động Cơ Kawasaki |
Công nghệ quản lý động cơ | Động Cơ Siêu Nạp |
Công nghệ quản lý động cơ | Kết Nối Điện Thoại Thông Minh |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | KIBS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh Thông Minh Kawasaki) |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | IMU (Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn) |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | ERGO-FIT |
Công nghệ kiểm soát khung sườn | Sơn SILVER-MIRROR |
Công suất cực đại | 170,0 kW {231 PS} / 11.500 rpm |
Công suất tối đa với Ram Air | 178,5 kW {243 PS} / 11.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141.7 N.m {14.4 kgf.m} / 11 000 rpm |
Loại động cơ | DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích động cơ | 998 cm³ |
Kích thước và hành trình | 76,0 x 55,0 mm |
Tỉ số nén | 8,5:1 |
HT đánh lửa | Điện tử |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 1,551 (76/49) |
Tỉ số truyền 1st | 3,188 (51/16) |
Tỉ số truyền 2nd | 2,526 (48/19) |
Tỉ số truyền 3rd | 2,045 (45/22) |
Tỉ số truyền 4th | 1,727 (38/22) |
Tỉ số truyền 5th | 1,524 (32/21) |
Tỉ số truyền 6th | 1,348 (31/23) |
Tỉ số truyền cuối | 2,444 (44/18) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Xích |
Loại khung | Dạng Trellis, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc hành trình ngược ø43 mm, với khả năng tuỳ chỉnh |
Hệ thống giảm xóc sau | Uni Trak dạng mới cùng Öhlins TTX36 với khả năng tuỳ chỉnh |
Hành trình phuộc trước | 120 mm |
Hành trình phuộc sau | 135 mm |
Góc Caster | 24,5° |
Đường mòn | 103 mm |
Góc lái (trái /phải) | 27° / 27° |
Lốp trước | 120/70ZR17M/C (58W) |
Lốp sau | 200/55ZR17M/C (78W) |
Phanh trước | Đĩa Brembo kép ø330 mm. |
Kích thước trước | ø304 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn ø250 mm |
Kích thước sau | ø215 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.455 mm |
Kích thước | 2.085 x 770 x 1.125 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên | 825 mm |
Trọng lượng | 238 kg |
Dung tích bình xăng | 17 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Đang Cập Nhật |
Bảo hành | 24 tháng |
Loại | Motorcycles |
Đời Xe | 2021 |
Màu Xe | ĐEN MỜ ÁNH KIM MIRROR COATED / XANH CANDY FLAT BLAZED |