Kawasaki Ninja H2 2021

BUILT BEYOND BELIEF
1.299.000.000 VND

Ninja New 2021 Kawasaki Ninja H2

1.299.000.000 VND

Ninja New 2021 Kawasaki Ninja H2

NINJA H2 - BUILT BEYOND BELIEF

Ninja H2 đem sức mạnh vô song của cỗ máy Siêu nạp đến đường phố. Rạng danh bởi khối động cơ Siêu nạp 998 cm³ 4 xi-lanh thẳng hàng, cùng các công nghệ tiên tiến nhất và hệ thống phanh Brembo thế hệ mới, Ninja H2 mang lại một hiệu suất đáng kinh ngạc trên những con đường.

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • ĐỘNG CƠ SIÊU NẠP 998 CM³, 4 XI-LANH THẲNG HÀNG.
  • HỆ KHUNG TRELLIS TRỌNG LƯỢNG NHẸ
  • HỆ THỐNG TREO HIỆU NĂNG CAO, CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH TOÀN DIỆN
  • CÁC CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN
  • KẸP PHANH BREMBO STYLEMA
  • MÀN HÌNH MÀU TFT
  • KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Mẫu xe Hypersport thương mại
  • Giảm xóc trước KYB AOS-II và giảm xóc sau Öhlins TTX36
  • Hỗ trợ sang số nhanh Kawasaki (KQS)
  • Kiểm soát lực kéo Kawasaki (KTRD – 9 chế độ)
  • Đèn led chiếu sáng
  • Ốp đèn Carbon cao cấp

Để nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể, vui lòng:
– Liện hệ TT-Moto hotline: 082 9999 888 hoặc 0902 756 545
– Fanpage Facebook TT-Moto: https://www.facebook.com/ttmotor01
– Hoặc đến địa chỉ của Kawasaki TT-Moto tại 136 Cao Đức Lân, Quận 2, TP. HCM
Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, duy nhất tại TT-Moto như hỗ trợ chi phí service, bảo dưỡng hoặc giảm giá phụ tùng, đồ chơi xe cơ bản ngay sau khi mua xe mới tại Kawasaki TT-Moto. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chương trình ưu đãi hiện tại.

Features
  • Sơn SILVER-MIRROR
  • Động Cơ Siêu Nạp
  • ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
  • Chỉ Số Economical Riding
  • ERGO-FIT
  • Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly Hợp
  • Hỗ Trợ Sang Số Nhanh Kawasaki (KQS)
  • IMU - Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn
  • Kết Nối Điện Thoại Thông Minh
  • KIBS - Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh Thông Minh Kawasaki
  • Kiểm Soát Phanh Động Cơ Kawasaki
  • KLCM (Chế Độ Launch Control Kawasaki)
  • KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki)
  • Van Tiết Lưu Điện Tử
Thông Tin Chính
ĐỘNG CƠ SIÊU NẠP 998 CM³, 4 XI-LANH THẲNG HÀNG
CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN
Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ KLCM (Chế Độ Launch Động Cơ Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ KTRC (Kiểm Soát Lực Kéo Của Kawasaki)
Công nghệ quản lý động cơ Hỗ Trợ Sang Số & Chống Trượt Ly hợp
Công nghệ quản lý động cơ Van Tiết Lưu Điện Tử
Công nghệ quản lý động cơ Chỉ Số Economical Riding
Công nghệ quản lý động cơ Hỗ Trợ Sang Số Nhanh Kawasaki (KQS)
Công nghệ quản lý động cơ Kiểm Soát Phanh Động Cơ Kawasaki
Công nghệ quản lý động cơ Động Cơ Siêu Nạp
Công nghệ quản lý động cơ Kết Nối Điện Thoại Thông Minh
Công nghệ kiểm soát khung sườn Tính năng ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh
Công nghệ kiểm soát khung sườn KIBS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh Thông Minh Kawasaki)
Công nghệ kiểm soát khung sườn IMU (Nâng Cao Khả Năng Định Hướng Khung Sườn)
Công nghệ kiểm soát khung sườn ERGO-FIT
Công nghệ kiểm soát khung sườn Sơn SILVER-MIRROR
Sức Mạnh
Công suất cực đại 170,0 kW {231 PS} / 11.500 rpm
Công suất tối đa với Ram Air 178,5 kW {243 PS} / 11.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại 141.7 N.m {14.4 kgf.m} / 11 000 rpm
Loại động cơ DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ 998 cm³
Kích thước và hành trình 76,0 x 55,0 mm
Tỉ số nén 8,5:1
HT đánh lửa Điện tử
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 1,551 (76/49)
Tỉ số truyền 1st 3,188 (51/16)
Tỉ số truyền 2nd 2,526 (48/19)
Tỉ số truyền 3rd 2,045 (45/22)
Tỉ số truyền 4th 1,727 (38/22)
Tỉ số truyền 5th 1,524 (32/21)
Tỉ số truyền 6th 1,348 (31/23)
Tỉ số truyền cuối 2,444 (44/18)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích
Hiệu Năng
Loại khung Dạng Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc hành trình ngược ø43 mm, với khả năng tuỳ chỉnh
Hệ thống giảm xóc sau Uni Trak dạng mới cùng Öhlins TTX36 với khả năng tuỳ chỉnh
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 135 mm
Góc Caster 24,5°
Đường mòn 103 mm
Góc lái (trái /phải) 27° / 27°
Lốp trước 120/70ZR17M/C (58W)
Lốp sau 200/55ZR17M/C (78W)
Phanh trước Đĩa Brembo kép ø330 mm.
Kích thước trước ø304 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø250 mm
Kích thước sau ø215 mm
Chiều dài cơ sở 1.455 mm
Chi Tiết
Kích thước 2.085 x 770 x 1.125 mm
Độ cao gầm xe 130 mm
Chiều cao yên 825 mm
Trọng lượng 238 kg
Dung tích bình xăng 17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu Đang Cập Nhật
Bảo hành 24 tháng

Thông Tin Liên Hệ

  • 136 Cao Đức Lân, Phường An Phú, Quận 2, TP. HCM
  • Phone:
    082 9999 888 - 0902 756 545

Xin Quý Khách Để Lại Thông Tin Để Được Nhận Tư Vấn Hoặc Đăng Kí Lái Thử

    Họ & Tên*

    Số điện thoại*

    Loại Motorcycles
    Đời Xe 2021
    Màu Xe ĐEN MỜ ÁNH KIM MIRROR COATED / XANH CANDY FLAT BLAZED
    Game bài đổi thưởng